Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABYGROK X thành 0,0₍₁₃₎1184 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₃₎1184 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABYGROK X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:34 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABYGROK X đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
31,30 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,2113% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,02121% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,62% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,37% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,63% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,84% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,81% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,06% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,21% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,53% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,47% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,46466% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,38% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,71% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,16% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,53% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,57% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,31% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,08% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,69% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,26% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,27% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,48% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,51% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,27% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,04% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,67% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,34% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,67% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₁₃₎1184 |
5.00 | €0.0₍₁₃₎5922 |
10.00 | €0.0₍₁₂₎1184 |
50.00 | €0.0₍₁₂₎5922 |
100.00 | €0.0₍₁₁₎1184 |
250.00 | €0.0₍₁₁₎2961 |
500.00 | €0.0₍₁₁₎5922 |
1000.00 | €0.0₍₁₀₎1184 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 84,430,935,494,765.28 |
€5.00 | 422,154,677,473,826.40 |
€10.00 | 844,309,354,947,652.80 |
€50.00 | 4,221,546,774,738,264.00 |
€100.00 | 8,443,093,549,476,528.00 |
€250.00 | 21,107,733,873,691,320.00 |
€500.00 | 42,215,467,747,382,640.00 |
€1.00K | 84,430,935,494,765,280.00 |
Được tài trợ
Được tài trợ