Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BABYGROK X thành 0,0₍₁₃₎1057 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₃₎1057 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BABYGROK X sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BABYGROK X đến EUR đứng ở 0,0₍₁₃₎1127 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₃₎1032 VND. EUR giá dao động bởi 0,826% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₅₎574 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
49,69 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,12% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,88374% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,80316% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,40% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,24% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,68% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,43% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,17377% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,01% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,04% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,04% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,67% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,08% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,47% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,41% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,48% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,63% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,87% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 21,46% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,96% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,78% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,02% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,77% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,21% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,94% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,63% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,23314% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,34543% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₁₃₎1057 |
5.00 | €0.0₍₁₃₎5285 |
10.00 | €0.0₍₁₂₎1057 |
50.00 | €0.0₍₁₂₎5285 |
100.00 | €0.0₍₁₁₎1057 |
250.00 | €0.0₍₁₁₎2642 |
500.00 | €0.0₍₁₁₎5285 |
1000.00 | €0.0₍₁₀₎1057 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 94,598,429,666,067.53 |
€5.00 | 472,992,148,330,337.70 |
€10.00 | 945,984,296,660,675.40 |
€50.00 | 4,729,921,483,303,377.00 |
€100.00 | 9,459,842,966,606,754.00 |
€250.00 | 23,649,607,416,516,884.00 |
€500.00 | 47,299,214,833,033,770.00 |
€1.00K | 94,598,429,666,067,540.00 |
Được tài trợ
Được tài trợ