1 BZPR1 đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill (BZPR1)?

Chuyển thành

Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill
BZPR1
1 BZPR1 = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BZPR1 đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BZPR1 thành 156,98 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 156,98 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BZPR1 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:46 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BZPR1 đến KRW đứng ở 156,97 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 156,97 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00086% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,35 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill là gì?

Tìm hiểu giá trị của Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BZPR1 sang KRW

Ngày1 BZPR1 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm qua
156,96 N VND
-14,23 VND
-0,00906%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
156,96 N VND
-21,03 VND
-0,0134%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
156,36 N VND
-616,31 VND
-0,39415%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
157,16 N VND
178,94 VND
0,11386%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
159,02 N VND
2,04 N VND
1,28%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
158,82 N VND
1,84 N VND
1,16%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
159,49 N VND
2,51 N VND
1,58%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
159,49 N VND
2,51 N VND
1,58%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
159,50 N VND
2,52 N VND
1,58%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
158,16 N VND
1,19 N VND
0,74967%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
158,50 N VND
1,52 N VND
0,95851%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
158,56 N VND
1,58 N VND
0,99769%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
157,84 N VND
857,69 VND
0,54341%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
157,41 N VND
434,99 VND
0,27634%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
157,41 N VND
434,99 VND
0,27634%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
157,36 N VND
380,36 VND
0,24172%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
159,22 N VND
2,24 N VND
1,41%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
158,25 N VND
1,27 N VND
0,8052%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
160,67 N VND
3,69 N VND
2,30%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
160,34 N VND
3,36 N VND
2,10%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
161,10 N VND
4,12 N VND
2,56%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
161,09 N VND
4,12 N VND
2,55%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
161,10 N VND
4,12 N VND
2,56%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
160,62 N VND
3,64 N VND
2,26%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
162,08 N VND
5,11 N VND
3,15%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
163,03 N VND
6,05 N VND
3,71%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
162,89 N VND
5,91 N VND
3,63%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
160,60 N VND
3,62 N VND
2,25%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
160,60 N VND
3,62 N VND
2,25%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
160,54 N VND
3,56 N VND
2,22%

BZPR1 sang KRW

bzpr1 Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill KRW
1.00
₩156.98K
5.00
₩784.90K
10.00
₩1.57M
50.00
₩7.85M
100.00
₩15.70M
250.00
₩39.24M
500.00
₩78.49M
1000.00
₩156.98M

KRW sang BZPR1

KRWbzpr1 Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill
₩1.00
0.0₍₅₎6370
₩5.00
0.0₍₄₎3185
₩10.00
0.0₍₄₎6370
₩50.00
0.00032
₩100.00
0.00064
₩250.00
0.00159
₩500.00
0.00319
₩1.00K
0.00637

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi