Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BZPR1 thành 160,88 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 160,88 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BZPR1 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:42 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BZPR1 đến KRW đứng ở 161,04 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 160,03 N VND. KRW giá dao động bởi -0,02739% trong một giờ qua và thay đổi bởi -50,62 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 160,44 N VND | -434,34 VND | -0,27071% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 161,07 N VND | 194,65 VND | 0,12085% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 161,64 N VND | 769,83 VND | 0,47625% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 161,48 N VND | 602,08 VND | 0,37286% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 161,47 N VND | 597,29 VND | 0,3699% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 161,44 N VND | 562,57 VND | 0,34847% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 161,10 N VND | 229,79 VND | 0,14263% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 160,97 N VND | 93,33 VND | 0,05798% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 161,15 N VND | 276,41 VND | 0,17152% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 160,60 N VND | -275,91 VND | -0,1718% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 161,35 N VND | 474,51 VND | 0,29409% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 161,36 N VND | 481,67 VND | 0,29851% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 161,35 N VND | 474,72 VND | 0,29422% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 162,18 N VND | 1,31 N VND | 0,80696% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 161,79 N VND | 919,64 VND | 0,5684% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 161,17 N VND | 299,03 VND | 0,18553% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 161,24 N VND | 366,86 VND | 0,22752% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 160,65 N VND | -225,22 VND | -0,14019% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 160,63 N VND | -241,31 VND | -0,15023% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 160,55 N VND | -320,45 VND | -0,19959% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 159,29 N VND | -1,59 N VND | -0,99756% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 159,49 N VND | -1,39 N VND | -0,86957% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 160,11 N VND | -766,66 VND | -0,47884% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 160,42 N VND | -454,02 VND | -0,28302% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 161,39 N VND | 519,08 VND | 0,32162% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 161,35 N VND | 476,38 VND | 0,29524% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 161,39 N VND | 511,16 VND | 0,31673% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 161,49 N VND | 615,20 VND | 0,38095% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 160,69 N VND | -184,20 VND | -0,11463% |
Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill sang EUR
1 BZPR1 bằng 99,31 EUR
Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill sang JPY
1 BZPR1 bằng 17.039,48 JPY
Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill sang KRW
1 BZPR1 bằng 160.875,00 KRW
Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill sang USD
1 BZPR1 bằng 116,28 USD
Backed ZPR1 $ 1-3 Month T-Bill sang VND
1 BZPR1 bằng 3.055.578,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩160.88K |
5.00 | ₩804.38K |
10.00 | ₩1.61M |
50.00 | ₩8.04M |
100.00 | ₩16.09M |
250.00 | ₩40.22M |
500.00 | ₩80.44M |
1000.00 | ₩160.88M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₅₎6216 |
₩5.00 | 0.0₍₄₎3108 |
₩10.00 | 0.0₍₄₎6216 |
₩50.00 | 0.00031 |
₩100.00 | 0.00062 |
₩250.00 | 0.00155 |
₩500.00 | 0.00311 |
₩1.00K | 0.00622 |
Được tài trợ
Được tài trợ