1 BAVA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Baklava (BAVA)?

Chuyển thành

Baklava
BAVA
1 BAVA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BAVA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BAVA thành 0,00764 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00764 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BAVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:17 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BAVA đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,00 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,27 N VND

Nguồn cung lưu hành

654,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Baklava là gì?

Tìm hiểu giá trị của Baklava trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BAVA sang JPY

Ngày1 BAVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,07227%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,00628%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,28%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,66%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,82%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-14,60%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-15,23%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-48,08%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-49,99%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-77,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,94%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-53,65%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-43,97%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-47,34%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-34,63%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-35,43%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-36,75%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-36,41%

BAVA sang JPY

bava Baklava ¥ JPY
1.00
¥0.00764
5.00
¥0.03821
10.00
¥0.07642
50.00
¥0.3821
100.00
¥0.76419
250.00
¥1.91
500.00
¥3.82
1000.00
¥7.64

JPY sang BAVA

¥ JPYbava Baklava
¥1.00
130.857
¥5.00
654.28498
¥10.00
1,308.56996
¥50.00
6,542.84978
¥100.00
13,085.69955
¥250.00
32,714.24889
¥500.00
65,428.49777
¥1.00K
130,856.99555

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi