1 VBNT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Bancor Governance (VBNT)?

Chuyển thành

Bancor Governance
VBNT
1 VBNT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VBNT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VBNT thành 516,75 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 516,75 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VBNT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:31 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VBNT đến KRW đứng ở 524,39 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 510,37 VND. KRW giá dao động bởi 0,00044% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00167 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,07 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bancor Governance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bancor Governance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VBNT sang KRW

Ngày1 VBNT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
517,22 VND
0,47 VND
0,09172%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
516,75 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎9883%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
516,71 VND
-0,04 VND
-0,00821%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
515,00 VND
-1,75 VND
-0,34051%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
517,47 VND
0,72 VND
0,13989%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
523,80 VND
7,05 VND
1,35%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
523,17 VND
6,42 VND
1,23%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
525,42 VND
8,67 VND
1,65%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
525,37 VND
8,62 VND
1,64%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
525,47 VND
8,72 VND
1,66%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
521,02 VND
4,27 VND
0,8188%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
522,23 VND
5,48 VND
1,05%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
526,49 VND
9,74 VND
1,85%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
524,38 VND
7,63 VND
1,45%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
522,24 VND
5,49 VND
1,05%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
522,90 VND
6,15 VND
1,18%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
813,90 VND
297,15 VND
36,51%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
528,77 VND
12,02 VND
2,27%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
535,17 VND
18,42 VND
3,44%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
537,67 VND
20,92 VND
3,89%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
538,14 VND
21,39 VND
3,97%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
546,63 VND
29,88 VND
5,47%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
544,03 VND
27,28 VND
5,01%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
529,95 VND
13,20 VND
2,49%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
534,96 VND
18,21 VND
3,40%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
535,03 VND
18,28 VND
3,42%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
544,86 VND
28,11 VND
5,16%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
557,44 VND
40,69 VND
7,30%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
533,02 VND
16,27 VND
3,05%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
548,96 VND
32,21 VND
5,87%

VBNT sang KRW

vbnt Bancor Governance KRW
1.00
₩516.75
5.00
₩2.58K
10.00
₩5.17K
50.00
₩25.84K
100.00
₩51.68K
250.00
₩129.19K
500.00
₩258.38K
1000.00
₩516.75K

KRW sang VBNT

KRWvbnt Bancor Governance
₩1.00
0.00194
₩5.00
0.00968
₩10.00
0.01935
₩50.00
0.09676
₩100.00
0.19352
₩250.00
0.48379
₩500.00
0.96759
₩1.00K
1.93517

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi