1 BANK đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Bankcoin (BANK)?

Chuyển thành

Bankcoin
BANK
1 BANK = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BANK đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BANK thành 0,00332 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00332 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BANK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:21 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BANK đến JPY đứng ở 0,00384 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00321 VND. JPY giá dao động bởi -0,42192% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00046 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,32 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

182,99 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bankcoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bankcoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BANK sang JPY

Ngày1 BANK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-55,83%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
11,00%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,60%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
35,92%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,70%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
39,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
53,55%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
66,07%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
62,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
70,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
75,24%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,02 VND
0,02 VND
84,63%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
0,03 VND
88,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
70,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
63,31%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
67,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
67,40%

BANK sang JPY

bank Bankcoin ¥ JPY
1.00
¥0.00332
5.00
¥0.0166
10.00
¥0.0332
50.00
¥0.16602
100.00
¥0.33204
250.00
¥0.8301
500.00
¥1.66
1000.00
¥3.32

JPY sang BANK

¥ JPYbank Bankcoin
¥1.00
301.16944
¥5.00
1,505.8472
¥10.00
3,011.69441
¥50.00
15,058.47205
¥100.00
30,116.94409
¥250.00
75,292.36023
¥500.00
150,584.72047
¥1.00K
301,169.44094

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi