Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BANK thành 0,0₍₆₎6456 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎6456 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BANK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:46 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BANK đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎6539 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎6103 VND. EUR giá dao động bởi 1,22% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎2610 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
350,04 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,97% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,86% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,06% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,63% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,15% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,58% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,78% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,39% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,89% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,12% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,12% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,72% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,46% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,96% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,48% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,86% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,82% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,05% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,93% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,53% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,53% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,99% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,62% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,96% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,06% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,89% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,67% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,38% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,11% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,32% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₆₎6456 |
5.00 | €0.0₍₅₎3228 |
10.00 | €0.0₍₅₎6456 |
50.00 | €0.0₍₄₎3228 |
100.00 | €0.0₍₄₎6456 |
250.00 | €0.00016 |
500.00 | €0.00032 |
1000.00 | €0.00065 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,548,711.6268 |
€5.00 | 7,743,558.13399 |
€10.00 | 15,487,116.26798 |
€50.00 | 77,435,581.33988 |
€100.00 | 154,871,162.67977 |
€250.00 | 387,177,906.69942 |
€500.00 | 774,355,813.39883 |
€1.00K | 1,548,711,626.79767 |
Được tài trợ
Được tài trợ