1 BBB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Based Baby (BBB)?

Chuyển thành

Based Baby
BBB
1 BBB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BBB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BBB thành 0,0₍₆₎1551 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎1551 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BBB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:43 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BBB đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎1562 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎1544 VND. EUR giá dao động bởi -0,01868% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₉₎7154 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,33 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Based Baby là gì?

Tìm hiểu giá trị của Based Baby trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BBB sang EUR

Ngày1 BBB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-3,96%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,00%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,19%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,16%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,36%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,48%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,37%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,23%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,93%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,33%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,67%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,81%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,20%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,17%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,41%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,36%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,54%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,82%

BBB sang EUR

bbb Based Baby EUR
1.00
€0.0₍₆₎1551
5.00
€0.0₍₆₎7756
10.00
€0.0₍₅₎1551
50.00
€0.0₍₅₎7756
100.00
€0.0₍₄₎1551
250.00
€0.0₍₄₎3878
500.00
€0.0₍₄₎7756
1000.00
€0.00016

EUR sang BBB

EURbbb Based Baby
€1.00
6,446,123.30145
€5.00
32,230,616.50723
€10.00
64,461,233.01447
€50.00
322,306,165.07233
€100.00
644,612,330.14465
€250.00
1,611,530,825.36163
€500.00
3,223,061,650.72326
€1.00K
6,446,123,301.44651

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi