1 CAP đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Based Brians (CAP)?

Chuyển thành

Based Brians
CAP
1 CAP = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CAP đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CAP thành 6,09 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,09 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CAP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:09 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CAP đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

30,36 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Based Brians là gì?

Tìm hiểu giá trị của Based Brians trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CAP sang EUR

Ngày1 CAP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,09 VND
-0,00 VND
-0,039%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,09 VND
-0,00 VND
-0,039%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,84 VND
-0,25 VND
-4,35%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,88 VND
-0,21 VND
-3,62%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,04 VND
-0,05 VND
-0,8508%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,22 VND
0,13 VND
2,04%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,41 VND
0,32 VND
4,95%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,97 VND
-0,12 VND
-2,03%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,74 VND
-2,35 VND
-62,74%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,69 VND
-2,40 VND
-65,00%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
3,54 VND
-2,55 VND
-72,04%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
3,51 VND
-2,58 VND
-73,41%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
3,64 VND
-2,45 VND
-67,17%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
3,66 VND
-2,43 VND
-66,56%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
3,13 VND
-2,96 VND
-94,34%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
3,05 VND
-3,04 VND
-99,74%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
2,79 VND
-3,30 VND
-118,00%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
2,72 VND
-3,37 VND
-124,31%

CAP sang EUR

cap Based Brians EUR
1.00
€6.09
5.00
€30.45
10.00
€60.90
50.00
€304.50
100.00
€609.00
250.00
€1.52K
500.00
€3.05K
1000.00
€6.09K

EUR sang CAP

EURcap Based Brians
€1.00
0.1642
€5.00
0.82102
€10.00
1.64204
€50.00
8.21018
€100.00
16.42036
€250.00
41.0509
€500.00
82.10181
€1.00K
164.20361

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi