1 WOJAK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Based Wojak (WOJAK)?

Chuyển thành

Based Wojak
WOJAK
1 WOJAK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WOJAK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WOJAK thành 4,32 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,32 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WOJAK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:02 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WOJAK đến KRW đứng ở 4,96 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,85 VND. KRW giá dao động bởi 1,48% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,04423 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,30 T VND

Khối lượng (24 giờ)

6,88 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Based Wojak là gì?

Tìm hiểu giá trị của Based Wojak trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WOJAK sang KRW

Ngày1 WOJAK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
4,28 VND
-0,04 VND
-1,03%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
3,76 VND
-0,56 VND
-14,84%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,95 VND
0,63 VND
12,71%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
6,51 VND
2,19 VND
33,69%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
6,14 VND
1,82 VND
29,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
6,15 VND
1,83 VND
29,77%

WOJAK sang KRW

wojak Based Wojak KRW
1.00
₩4.32
5.00
₩21.60
10.00
₩43.20
50.00
₩216.00
100.00
₩432.00
250.00
₩1.08K
500.00
₩2.16K
1000.00
₩4.32K

KRW sang WOJAK

KRWwojak Based Wojak
₩1.00
0.23148
₩5.00
1.15741
₩10.00
2.31481
₩50.00
11.57407
₩100.00
23.14815
₩250.00
57.87037
₩500.00
115.74074
₩1.00K
231.48148

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi