1 BDC DANA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 BDC COIN (BDC DANA)?

Chuyển thành

BDC COIN
BDC DANA
1 BDC DANA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BDC DANA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BDC DANA thành 8,92 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,92 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BDC DANA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BDC DANA đến KRW đứng ở 9,12 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,73 VND. KRW giá dao động bởi -0,89801% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,40153 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,00 T VND

Khối lượng (24 giờ)

65,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,81 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BDC COIN là gì?

Tìm hiểu giá trị của BDC COIN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BDC DANA sang KRW

Ngày1 BDC DANA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
9,01 VND
0,09 VND
0,95604%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
4,28 VND
-4,64 VND
-108,51%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,54 VND
-4,38 VND
-96,52%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,74 VND
-4,18 VND
-88,17%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,59 VND
-4,33 VND
-94,40%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,31 VND
-6,61 VND
-285,58%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,50 VND
-6,42 VND
-256,19%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,13 VND
-5,79 VND
-184,57%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,21 VND
-5,71 VND
-178,12%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,43 VND
-5,49 VND
-159,81%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,69 VND
-5,23 VND
-141,72%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,49 VND
-4,43 VND
-98,62%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
6,63 VND
-2,29 VND
-34,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
7,14 VND
-1,78 VND
-24,86%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
9,63 VND
0,71 VND
7,39%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,95 VND
1,03 VND
10,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
12,22 VND
3,30 VND
26,99%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
12,22 VND
3,30 VND
26,99%

BDC DANA sang KRW

bdc dana BDC COIN KRW
1.00
₩8.92
5.00
₩44.60
10.00
₩89.20
50.00
₩446.00
100.00
₩892.00
250.00
₩2.23K
500.00
₩4.46K
1000.00
₩8.92K

KRW sang BDC DANA

KRWbdc dana BDC COIN
₩1.00
0.11211
₩5.00
0.56054
₩10.00
1.12108
₩50.00
5.60538
₩100.00
11.21076
₩250.00
28.02691
₩500.00
56.05381
₩1.00K
112.10762

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi