1 B4FWX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Be For FWX (B4FWX)?

Chuyển thành

Be For FWX
B4FWX
1 B4FWX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho B4FWX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 B4FWX thành 6,31 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi B4FWX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:00 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 B4FWX đến KRW đứng ở 6,50 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,00 VND. KRW giá dao động bởi -0,28212% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,19691 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,31 T VND

Khối lượng (24 giờ)

209,40 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Be For FWX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Be For FWX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 B4FWX sang KRW

Ngày1 B4FWX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
6,34 VND
0,03 VND
0,43459%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
6,57 VND
0,26 VND
4,00%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
6,61 VND
0,30 VND
4,49%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
6,74 VND
0,43 VND
6,44%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
5,88 VND
-0,43 VND
-7,24%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
6,00 VND
-0,31 VND
-5,13%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
5,51 VND
-0,80 VND
-14,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
6,16 VND
-0,15 VND
-2,50%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
6,45 VND
0,14 VND
2,23%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
6,51 VND
0,20 VND
3,14%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
6,41 VND
0,10 VND
1,50%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
6,62 VND
0,31 VND
4,68%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,96 VND
0,65 VND
9,30%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
6,61 VND
0,30 VND
4,56%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,32 VND
0,01 VND
0,1487%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,30 VND
-0,01 VND
-0,22255%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,44 VND
0,13 VND
2,03%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,06 VND
-0,25 VND
-4,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,88 VND
-0,43 VND
-7,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,58 VND
-0,73 VND
-13,17%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,60 VND
-0,71 VND
-12,76%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,67 VND
-0,64 VND
-11,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,47 VND
-0,84 VND
-15,27%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,32 VND
-0,99 VND
-18,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,49 VND
-0,82 VND
-15,03%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,90 VND
-0,41 VND
-6,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,86 VND
-0,45 VND
-7,67%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,76 VND
-0,55 VND
-9,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,01 VND
-0,30 VND
-5,04%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,00 VND
-0,31 VND
-5,13%

B4FWX sang KRW

b4fwx Be For FWX KRW
1.00
₩6.31
5.00
₩31.55
10.00
₩63.10
50.00
₩315.50
100.00
₩631.00
250.00
₩1.58K
500.00
₩3.16K
1000.00
₩6.31K

KRW sang B4FWX

KRWb4fwx Be For FWX
₩1.00
0.15848
₩5.00
0.79239
₩10.00
1.58479
₩50.00
7.92393
₩100.00
15.84786
₩250.00
39.61965
₩500.00
79.2393
₩1.00K
158.47861

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi