Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BCAT thành 0,0₍₈₎1654 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₈₎1654 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BCAT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:00 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BCAT đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
683,07 N VND
19,40 VND
413,10 NT VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,0649% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,02917% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,55% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,32% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,82% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,52% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,87% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,79% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,62% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,78% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,32% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,73% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,66% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,39% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,71% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,32% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,12% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,96% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,75% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,36% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,09% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,16% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,48% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,16% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,59% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,34% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,09325% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,47572% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₈₎1654 |
5.00 | €0.0₍₈₎827 |
10.00 | €0.0₍₇₎1654 |
50.00 | €0.0₍₇₎827 |
100.00 | €0.0₍₆₎1654 |
250.00 | €0.0₍₆₎4135 |
500.00 | €0.0₍₆₎827 |
1000.00 | €0.0₍₅₎1654 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 604,594,921.40266 |
€5.00 | 3,022,974,607.0133 |
€10.00 | 6,045,949,214.0266 |
€50.00 | 30,229,746,070.13301 |
€100.00 | 60,459,492,140.26602 |
€250.00 | 151,148,730,350.66504 |
€500.00 | 302,297,460,701.3301 |
€1.00K | 604,594,921,402.6602 |
Được tài trợ
Được tài trợ