1 BEFTM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Beefy Escrowed FTM (BEFTM)?

Chuyển thành

Beefy Escrowed FTM
BEFTM
1 BEFTM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BEFTM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BEFTM thành 441,38 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 441,38 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BEFTM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:24 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BEFTM đến KRW đứng ở 455,44 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 434,56 VND. KRW giá dao động bởi 0,11694% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,18 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,04 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Beefy Escrowed FTM là gì?

Tìm hiểu giá trị của Beefy Escrowed FTM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BEFTM sang KRW

Ngày1 BEFTM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm nay
440,59 VND
-0,79 VND
-0,17982%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm qua
447,73 VND
6,35 VND
1,42%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
480,73 VND
39,35 VND
8,19%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
451,03 VND
9,65 VND
2,14%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
458,21 VND
16,83 VND
3,67%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
478,15 VND
36,77 VND
7,69%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
500,44 VND
59,06 VND
11,80%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
511,88 VND
70,50 VND
13,77%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
552,29 VND
110,91 VND
20,08%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
539,94 VND
98,56 VND
18,25%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
518,15 VND
76,77 VND
14,82%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
515,11 VND
73,73 VND
14,31%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
508,88 VND
67,50 VND
13,26%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
495,61 VND
54,23 VND
10,94%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
527,58 VND
86,20 VND
16,34%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
559,99 VND
118,61 VND
21,18%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
569,22 VND
127,84 VND
22,46%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
553,60 VND
112,22 VND
20,27%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
547,56 VND
106,18 VND
19,39%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
580,83 VND
139,45 VND
24,01%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
601,67 VND
160,29 VND
26,64%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
608,72 VND
167,34 VND
27,49%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
632,92 VND
191,54 VND
30,26%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
630,92 VND
189,54 VND
30,04%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
632,51 VND
191,13 VND
30,22%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
642,15 VND
200,77 VND
31,27%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
643,65 VND
202,27 VND
31,43%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
730,86 VND
289,48 VND
39,61%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
700,59 VND
259,21 VND
37,00%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
715,97 VND
274,59 VND
38,35%

BEFTM sang KRW

beftm Beefy Escrowed FTM KRW
1.00
₩441.38
5.00
₩2.21K
10.00
₩4.41K
50.00
₩22.07K
100.00
₩44.14K
250.00
₩110.35K
500.00
₩220.69K
1000.00
₩441.38K

KRW sang BEFTM

KRWbeftm Beefy Escrowed FTM
₩1.00
0.00227
₩5.00
0.01133
₩10.00
0.02266
₩50.00
0.11328
₩100.00
0.22656
₩250.00
0.56641
₩500.00
1.13281
₩1.00K
2.26562

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi