1 BEFTM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Beefy Escrowed FTM (BEFTM)?

Chuyển thành

Beefy Escrowed FTM
BEFTM
1 BEFTM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BEFTM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BEFTM thành 428,31 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 428,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BEFTM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:05 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BEFTM đến KRW đứng ở 463,44 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 414,42 VND. KRW giá dao động bởi 0,44745% trong một giờ qua và thay đổi bởi -31,52 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

243,53 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Beefy Escrowed FTM là gì?

Tìm hiểu giá trị của Beefy Escrowed FTM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BEFTM sang KRW

Ngày1 BEFTM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
450,31 VND
22,00 VND
4,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
436,88 VND
8,57 VND
1,96%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
418,11 VND
-10,20 VND
-2,44%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
427,81 VND
-0,50 VND
-0,11668%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
439,91 VND
11,60 VND
2,64%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
429,67 VND
1,36 VND
0,31632%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
420,03 VND
-8,28 VND
-1,97%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
385,38 VND
-42,93 VND
-11,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
387,15 VND
-41,16 VND
-10,63%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
421,91 VND
-6,40 VND
-1,52%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
412,47 VND
-15,84 VND
-3,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
400,87 VND
-27,44 VND
-6,85%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
416,99 VND
-11,32 VND
-2,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
431,45 VND
3,14 VND
0,72837%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
435,02 VND
6,71 VND
1,54%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
422,75 VND
-5,56 VND
-1,31%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
433,05 VND
4,74 VND
1,09%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
461,80 VND
33,49 VND
7,25%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
460,52 VND
32,21 VND
6,99%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
457,68 VND
29,37 VND
6,42%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
444,71 VND
16,40 VND
3,69%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
468,39 VND
40,08 VND
8,56%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
522,03 VND
93,72 VND
17,95%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
543,83 VND
115,52 VND
21,24%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
543,09 VND
114,78 VND
21,13%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
530,31 VND
102,00 VND
19,23%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
526,01 VND
97,70 VND
18,57%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
531,50 VND
103,19 VND
19,41%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
526,86 VND
98,55 VND
18,70%

BEFTM sang KRW

beftm Beefy Escrowed FTM KRW
1.00
₩428.31
5.00
₩2.14K
10.00
₩4.28K
50.00
₩21.42K
100.00
₩42.83K
250.00
₩107.08K
500.00
₩214.16K
1000.00
₩428.31K

KRW sang BEFTM

KRWbeftm Beefy Escrowed FTM
₩1.00
0.00233
₩5.00
0.01167
₩10.00
0.02335
₩50.00
0.11674
₩100.00
0.23348
₩250.00
0.58369
₩500.00
1.16738
₩1.00K
2.33476

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi