Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BEZO thành 0,0₍₅₎598 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎598 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BEZO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:08 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BEZO đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎599 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎579 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎7865 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
6,03 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01604% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,08321% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,03% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,32% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,90% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,76% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,47% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,31% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,47% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,19% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,77% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,05% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,97% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,51% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,94% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,31% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,30% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,35% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,82% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,00% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎598 |
5.00 | €0.0₍₄₎2990 |
10.00 | €0.0₍₄₎5980 |
50.00 | €0.0003 |
100.00 | €0.0006 |
250.00 | €0.0015 |
500.00 | €0.00299 |
1000.00 | €0.00598 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 167,224.08027 |
€5.00 | 836,120.40134 |
€10.00 | 1,672,240.80268 |
€50.00 | 8,361,204.01338 |
€100.00 | 16,722,408.02676 |
€250.00 | 41,806,020.06689 |
€500.00 | 83,612,040.13378 |
€1.00K | 167,224,080.26756 |
Được tài trợ
Được tài trợ