1 BFICGOLD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BFICGOLD (BFICGOLD)?

Chuyển thành

BFICGOLD
BFICGOLD
1 BFICGOLD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BFICGOLD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BFICGOLD thành 0,02385 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02385 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BFICGOLD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:50 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BFICGOLD đến EUR đứng ở 0,02385 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02285 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00049 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,77429 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BFICGOLD là gì?

Tìm hiểu giá trị của BFICGOLD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BFICGOLD sang EUR

Ngày1 BFICGOLD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,00763%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
-0,00 VND
-0,02028%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,43%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-15,74%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,60%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,27%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,88%

BFICGOLD sang EUR

bficgold BFICGOLD EUR
1.00
€0.02385
5.00
€0.11924
10.00
€0.23849
50.00
€1.19
100.00
€2.38
250.00
€5.96
500.00
€11.92
1000.00
€23.85

EUR sang BFICGOLD

EURbficgold BFICGOLD
€1.00
41.93053
€5.00
209.65266
€10.00
419.30532
€50.00
2,096.5266
€100.00
4,193.0532
€250.00
10,482.633
€500.00
20,965.26601
€1.00K
41,930.53201

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi