1 BIFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BiFi (BIFI)?

Chuyển thành

BiFi
BIFI
1 BIFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BIFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BIFI thành 0,00157 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00157 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BIFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:30 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BIFI đến EUR đứng ở 0,00165 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00155 VND. EUR giá dao động bởi -0,04448% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎4108 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

916,79 N VND

Khối lượng (24 giờ)

25,20 N VND

Nguồn cung lưu hành

584,86 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BiFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của BiFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BIFI sang EUR

Ngày1 BIFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,31125%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,84%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,92%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,52%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,67%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,76%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,24%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,46%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,76%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,59%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,17%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,69%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,48%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,02%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,93%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,81%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,12%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,41%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,34%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,01%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,34%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,56%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,78%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,10%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,44%

BIFI sang EUR

bifi BiFi EUR
1.00
€0.00157
5.00
€0.00784
10.00
€0.01568
50.00
€0.0784
100.00
€0.1568
250.00
€0.392
500.00
€0.78399
1000.00
€1.57

EUR sang BIFI

EURbifi BiFi
€1.00
637.76324
€5.00
3,188.81618
€10.00
6,377.63237
€50.00
31,888.16184
€100.00
63,776.32368
€250.00
159,440.80919
€500.00
318,881.61839
€1.00K
637,763.23678

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi