Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MATIC thành 0,15776 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,15776 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MATIC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:10 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MATIC đến EUR đứng ở 0,16739 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,15139 VND. EUR giá dao động bởi -1,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00963 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
707,62 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025 Hôm nay | 0,16 VND | -0,00 VND | -1,53% |
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 Hôm qua | 0,16 VND | 0,01 VND | 3,99% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,07% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 10,08% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 8,06% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,17 VND | 0,01 VND | 6,68% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 12,53% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 10,57% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 17,29% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 17,61% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 15,92% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 13,50% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,03 VND | 14,69% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,03 VND | 14,49% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 10,49% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 10,74% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,18 VND | 0,03 VND | 14,15% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 17,67% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 16,21% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,19 VND | 0,03 VND | 15,74% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,02 VND | 11,90% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,21 VND | 0,05 VND | 24,21% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,04 VND | 20,17% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,04 VND | 19,91% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,04 VND | 21,73% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,19 VND | 0,04 VND | 19,04% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,21 VND | 0,05 VND | 23,88% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,05 VND | 23,02% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,23 VND | 0,07 VND | 30,10% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,22 VND | 0,06 VND | 26,68% |
Bifrost Bridged MATIC (Bifrost) sang EUR
1 MATIC bằng 0,15776 EUR
Bifrost Bridged MATIC (Bifrost) sang JPY
1 MATIC bằng 25,88 JPY
Bifrost Bridged MATIC (Bifrost) sang KRW
1 MATIC bằng 247,46 KRW
Bifrost Bridged MATIC (Bifrost) sang USD
1 MATIC bằng 0,18187 USD
Bifrost Bridged MATIC (Bifrost) sang VND
1 MATIC bằng 4.727,98 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.15776 |
5.00 | €0.78881 |
10.00 | €1.58 |
50.00 | €7.89 |
100.00 | €15.78 |
250.00 | €39.44 |
500.00 | €78.88 |
1000.00 | €157.76 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 6.33862 |
€5.00 | 31.69311 |
€10.00 | 63.38622 |
€50.00 | 316.93109 |
€100.00 | 633.86219 |
€250.00 | 1,584.65546 |
€500.00 | 3,169.31093 |
€1.00K | 6,338.62186 |
Được tài trợ
Được tài trợ