Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BSW thành 0,02297 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02297 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BSW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:08 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BSW đến EUR đứng ở 0,02392 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02238 VND. EUR giá dao động bởi -0,11827% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00089 VND trong 24 giờ qua
11,49 Tr VND
34,83 Tr VND
498,98 Tr VND
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 Hôm nay | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,37944% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -9,79% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,02% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 1,18% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,49707% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,15% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,85% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -7,56% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 10,38% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 15,31% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 17,35% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 10,52% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,38% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 21,12% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 5,80% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 17,89% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,17% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 16,80% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,32% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 18,85% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 24,55% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 19,70% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 21,52% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 31,73% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 37,41% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 37,93% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 38,94% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 37,23% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 36,83% |
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 34,55% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.02297 |
5.00 | €0.11483 |
10.00 | €0.22967 |
50.00 | €1.15 |
100.00 | €2.30 |
250.00 | €5.74 |
500.00 | €11.48 |
1000.00 | €22.97 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 43.54088 |
€5.00 | 217.70442 |
€10.00 | 435.40884 |
€50.00 | 2,177.0442 |
€100.00 | 4,354.0884 |
€250.00 | 10,885.221 |
€500.00 | 21,770.44201 |
€1.00K | 43,540.88402 |
Được tài trợ
Được tài trợ