1 BTCK đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Bitcoin on Katana (BTCK)?

Chuyển thành

Bitcoin on Katana
BTCK
1 BTCK = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BTCK đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BTCK thành 16,59 Tr VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,59 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BTCK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:18 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BTCK đến JPY đứng ở 16,62 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 16,38 Tr VND. JPY giá dao động bởi 0,045% trong một giờ qua và thay đổi bởi 169,21 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,78 T VND

Khối lượng (24 giờ)

36,28 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

348,13 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bitcoin on Katana là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bitcoin on Katana trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BTCK sang JPY

Ngày1 BTCK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
16,61 Tr VND
11,89 N VND
0,07158%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
16,38 Tr VND
-213,28 N VND
-1,30%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
16,31 Tr VND
-284,07 N VND
-1,74%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
16,73 Tr VND
131,76 N VND
0,78777%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
16,91 Tr VND
317,79 N VND
1,88%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
17,14 Tr VND
544,52 N VND
3,18%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
16,71 Tr VND
111,28 N VND
0,66615%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
16,93 Tr VND
332,27 N VND
1,96%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
16,77 Tr VND
178,87 N VND
1,07%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
17,25 Tr VND
656,06 N VND
3,80%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
17,38 Tr VND
784,27 N VND
4,51%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
17,32 Tr VND
722,43 N VND
4,17%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
17,32 Tr VND
729,30 N VND
4,21%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
17,40 Tr VND
800,88 N VND
4,60%

BTCK sang JPY

btck Bitcoin on Katana ¥ JPY
1.00
¥16.59M
5.00
¥82.97M
10.00
¥165.94M
50.00
¥829.71M
100.00
¥1.66B
250.00
¥4.15B
500.00
¥8.30B
1000.00
¥16.59B

JPY sang BTCK

¥ JPYbtck Bitcoin on Katana
¥1.00
0.0₍₇₎6026
¥5.00
0.0₍₆₎3013
¥10.00
0.0₍₆₎6026
¥50.00
0.0₍₅₎3013
¥100.00
0.0₍₅₎6026
¥250.00
0.0₍₄₎1506
¥500.00
0.0₍₄₎3013
¥1.00K
0.0₍₄₎6026

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi