1 BITZ đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Bitz (BITZ)?

Chuyển thành

Bitz
BITZ
1 BITZ = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BITZ đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BITZ thành 37,27 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 37,27 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BITZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:15 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BITZ đến EUR đứng ở 38,75 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 35,59 VND. EUR giá dao động bởi 1,44% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,50 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

38,17 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bitz là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bitz trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BITZ sang EUR

Ngày1 BITZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
37,13 VND
-0,14 VND
-0,37675%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
34,34 VND
-2,93 VND
-8,54%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
33,70 VND
-3,57 VND
-10,60%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
40,89 VND
3,62 VND
8,86%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
31,64 VND
-5,63 VND
-17,78%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
32,21 VND
-5,06 VND
-15,71%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
33,91 VND
-3,36 VND
-9,92%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
37,76 VND
0,49 VND
1,30%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
35,07 VND
-2,20 VND
-6,28%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
44,45 VND
7,18 VND
16,15%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
49,75 VND
12,48 VND
25,08%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
53,83 VND
16,56 VND
30,77%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
61,87 VND
24,60 VND
39,77%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
59,70 VND
22,43 VND
37,57%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
62,53 VND
25,26 VND
40,40%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
67,30 VND
30,03 VND
44,62%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
85,80 VND
48,53 VND
56,56%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
61,27 VND
24,00 VND
39,17%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
57,51 VND
20,24 VND
35,19%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
43,31 VND
6,04 VND
13,95%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
43,46 VND
6,19 VND
14,25%

BITZ sang EUR

bitz Bitz EUR
1.00
€37.27
5.00
€186.35
10.00
€372.70
50.00
€1.86K
100.00
€3.73K
250.00
€9.32K
500.00
€18.64K
1000.00
€37.27K

EUR sang BITZ

EURbitz Bitz
€1.00
0.02683
€5.00
0.13416
€10.00
0.26831
€50.00
1.34156
€100.00
2.68312
€250.00
6.70781
€500.00
13.41562
€1.00K
26.83123

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi