1 BDT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BlackDragon (BDT)?

Chuyển thành

BlackDragon
BDT
1 BDT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BDT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BDT thành 0,90 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,90 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BDT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:30 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BDT đến EUR đứng ở 0,90677 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,88606 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01124 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

22,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BlackDragon là gì?

Tìm hiểu giá trị của BlackDragon trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BDT sang EUR

Ngày1 BDT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,90 VND
0,00 VND
0,01927%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,90 VND
0,00 VND
0,00662%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,81 VND
-0,09 VND
-10,63%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,80 VND
-0,10 VND
-12,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,81 VND
-0,09 VND
-11,03%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,81 VND
-0,09 VND
-11,01%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,75 VND
-0,15 VND
-19,44%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,75 VND
-0,15 VND
-19,29%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,73 VND
-0,17 VND
-23,30%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-21,10%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-21,03%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,76 VND
-0,14 VND
-17,75%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,76 VND
-0,14 VND
-17,66%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-21,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-22,33%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,73 VND
-0,17 VND
-22,57%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,77 VND
-0,13 VND
-17,51%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,77 VND
-0,13 VND
-17,50%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-21,50%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,74 VND
-0,16 VND
-21,37%

BDT sang EUR

bdt BlackDragon EUR
1.00
€0.90
5.00
€4.50
10.00
€9.00
50.00
€45.00
100.00
€90.00
250.00
€225.00
500.00
€450.00
1000.00
€900.00

EUR sang BDT

EURbdt BlackDragon
€1.00
1.11112
€5.00
5.55558
€10.00
11.11116
€50.00
55.5558
€100.00
111.1116
€250.00
277.77901
€500.00
555.55802
€1.00K
1,111.11605

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi