Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BRES thành 0,00393 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00393 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BRES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:53 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BRES đến EUR đứng ở 0,00394 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00391 VND. EUR giá dao động bởi 0,54403% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎3221 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
18,24 VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎5715% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎1002% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,29973% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,03192% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,01% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,94% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,66% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,71% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,97% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,73% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,12% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,94% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,23% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,45% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,64% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,61% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,95% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,03% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,03% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,04% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,60% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,88% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,01% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,05% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,05% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00393 |
5.00 | €0.01967 |
10.00 | €0.03934 |
50.00 | €0.19669 |
100.00 | €0.39339 |
250.00 | €0.98347 |
500.00 | €1.97 |
1000.00 | €3.93 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 254.20067 |
€5.00 | 1,271.00333 |
€10.00 | 2,542.00666 |
€50.00 | 12,710.0333 |
€100.00 | 25,420.0666 |
€250.00 | 63,550.1665 |
€500.00 | 127,100.333 |
€1.00K | 254,200.66601 |
Được tài trợ
Được tài trợ