Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BRES thành 0,6733 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,6733 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BRES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:51 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BRES đến JPY đứng ở 0,67866 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,67312 VND. JPY giá dao động bởi -0,18751% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00395 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
3,12 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,68 VND | 0,00 VND | 0,59066% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,68 VND | 0,00 VND | 0,59205% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,68 VND | 0,01 VND | 0,84738% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,68 VND | 0,00 VND | 0,73523% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,03 VND | 3,80% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,02 VND | 3,47% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,02 VND | 3,15% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,03 VND | 4,16% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,03 VND | 4,43% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,03 VND | 3,88% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,03 VND | 4,42% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,71 VND | 0,03 VND | 4,80% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,74 VND | 0,06 VND | 8,65% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,10 VND | 13,20% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,10 VND | 13,47% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,10 VND | 13,47% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,13 VND | 16,27% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,13 VND | 16,15% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,13 VND | 16,10% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,13 VND | 15,86% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,79 VND | 0,12 VND | 15,20% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,12 VND | 15,47% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,81 VND | 0,14 VND | 16,74% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,81 VND | 0,14 VND | 16,96% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,81 VND | 0,14 VND | 16,96% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.6733 |
5.00 | ¥3.37 |
10.00 | ¥6.73 |
50.00 | ¥33.66 |
100.00 | ¥67.33 |
250.00 | ¥168.32 |
500.00 | ¥336.65 |
1000.00 | ¥673.30 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 1.48523 |
¥5.00 | 7.42613 |
¥10.00 | 14.85226 |
¥50.00 | 74.26132 |
¥100.00 | 148.52265 |
¥250.00 | 371.30661 |
¥500.00 | 742.61323 |
¥1.00K | 1,485.22645 |
Được tài trợ
Được tài trợ