Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BRES thành 120,25 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 120,25 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BRES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:53 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BRES đến VND đứng ở 121,21 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 120,22 VND. VND giá dao động bởi -0,18751% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,70624 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
557,48 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 120,96 VND | 0,71 VND | 0,59049% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 120,97 VND | 0,72 VND | 0,59188% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 120,71 VND | 0,46 VND | 0,38484% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 121,12 VND | 0,87 VND | 0,72087% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 124,32 VND | 4,07 VND | 3,27% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 123,50 VND | 3,25 VND | 2,63% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 123,45 VND | 3,20 VND | 2,59% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 124,80 VND | 4,55 VND | 3,65% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 125,12 VND | 4,87 VND | 3,89% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 125,07 VND | 4,82 VND | 3,85% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 125,55 VND | 5,30 VND | 4,22% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 125,79 VND | 5,54 VND | 4,41% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 131,40 VND | 11,15 VND | 8,49% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 138,10 VND | 17,85 VND | 12,93% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 138,43 VND | 18,18 VND | 13,13% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 138,43 VND | 18,18 VND | 13,13% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 142,20 VND | 21,95 VND | 15,44% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 142,18 VND | 21,93 VND | 15,42% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 142,18 VND | 21,93 VND | 15,42% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 142,27 VND | 22,02 VND | 15,48% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 141,84 VND | 21,59 VND | 15,22% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 141,83 VND | 21,58 VND | 15,22% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 142,50 VND | 22,25 VND | 15,61% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 142,55 VND | 22,30 VND | 15,64% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 142,55 VND | 22,30 VND | 15,64% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫120.25 |
5.00 | ₫601.25 |
10.00 | ₫1.20K |
50.00 | ₫6.01K |
100.00 | ₫12.03K |
250.00 | ₫30.06K |
500.00 | ₫60.13K |
1000.00 | ₫120.25K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.00832 |
₫5.00 | 0.04158 |
₫10.00 | 0.08316 |
₫50.00 | 0.4158 |
₫100.00 | 0.8316 |
₫250.00 | 2.079 |
₫500.00 | 4.158 |
₫1.00K | 8.31601 |
Được tài trợ
Được tài trợ