1 BLAZEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BlazeX (BLAZEX)?

Chuyển thành

BlazeX
BLAZEX
1 BLAZEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BLAZEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BLAZEX thành 0,00011 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00011 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BLAZEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:43 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BLAZEX đến EUR đứng ở 0,00011 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0001 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎4106 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

100,11 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

949,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BlazeX là gì?

Tìm hiểu giá trị của BlazeX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BLAZEX sang EUR

Ngày1 BLAZEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00151%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,94%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,34%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,19317%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,27031%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,05%

BLAZEX sang EUR

blazex BlazeX EUR
1.00
€0.00011
5.00
€0.00053
10.00
€0.00105
50.00
€0.00527
100.00
€0.01054
250.00
€0.02635
500.00
€0.0527
1000.00
€0.10541

EUR sang BLAZEX

EURblazex BlazeX
€1.00
9,486.76596
€5.00
47,433.82981
€10.00
94,867.65961
€50.00
474,338.29807
€100.00
948,676.59615
€250.00
2,371,691.49037
€500.00
4,743,382.98074
€1.00K
9,486,765.96148

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi