Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BBANK thành 0,0₍₄₎7524 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎7524 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BBANK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:21 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BBANK đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎7524 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎6646 VND. EUR giá dao động bởi 0,44375% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎618 VND trong 24 giờ qua
29,64 N VND
213,57 VND
393,85 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,27445% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,63% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,91% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,47% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,21% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 27,57% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,15% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,50% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,47% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,48% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 27,73% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 23,50% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,87% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 21,68% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,32% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,43% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -48,98% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -51,07% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -54,81% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -104,56% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -107,88% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -56,59% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -55,20% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -57,31% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -61,77% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -53,41% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎7524 |
5.00 | €0.00038 |
10.00 | €0.00075 |
50.00 | €0.00376 |
100.00 | €0.00752 |
250.00 | €0.01881 |
500.00 | €0.03762 |
1000.00 | €0.07524 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 13,290.80276 |
€5.00 | 66,454.01382 |
€10.00 | 132,908.02764 |
€50.00 | 664,540.13822 |
€100.00 | 1,329,080.27645 |
€250.00 | 3,322,700.69112 |
€500.00 | 6,645,401.38224 |
€1.00K | 13,290,802.76449 |
Được tài trợ
Được tài trợ