Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BIAI thành 0,11912 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11912 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BIAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:06 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BIAI đến JPY đứng ở 0,11934 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,10524 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,012 VND trong 24 giờ qua
11,91 Tr VND
2,77 N VND
100,00 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,05831% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,01776% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -10,78% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -8,40% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -8,25% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 6,20% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 6,14% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 6,10% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 1,13% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 1,64% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,96% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,93% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,09 VND | -0,03 VND | -33,52% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,09 VND | -0,03 VND | -34,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -23,47% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -22,82% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,09 VND | -0,02 VND | -26,41% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,09 VND | -0,03 VND | -26,90% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -10,90% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,34% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,96% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,61% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,13% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,00 VND | -4,19% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,00 VND | -4,26% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -5,03% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.11912 |
5.00 | ¥0.59558 |
10.00 | ¥1.19 |
50.00 | ¥5.96 |
100.00 | ¥11.91 |
250.00 | ¥29.78 |
500.00 | ¥59.56 |
1000.00 | ¥119.12 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 8.39518 |
¥5.00 | 41.97589 |
¥10.00 | 83.95178 |
¥50.00 | 419.75889 |
¥100.00 | 839.51778 |
¥250.00 | 2,098.79445 |
¥500.00 | 4,197.5889 |
¥1.00K | 8,395.17781 |
Được tài trợ
Được tài trợ