1 $FORGE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 $FORGE ($FORGE)?

Chuyển thành

$FORGE
$FORGE
1 $FORGE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $FORGE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $FORGE thành 0,01717 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01717 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $FORGE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:32 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $FORGE đến EUR đứng ở 0,01841 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01672 VND. EUR giá dao động bởi 0,89149% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00105 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,06 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá $FORGE là gì?

Tìm hiểu giá trị của $FORGE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $FORGE sang EUR

Ngày1 $FORGE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
0,00 VND
0,47027%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
0,00 VND
8,34%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
15,41%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
12,81%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
15,45%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
2,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-9,48%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,18899%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-1,47%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-29,03%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,36262%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,83%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
6,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
27,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
0,01 VND
42,17%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,05 VND
0,03 VND
65,24%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-119,48%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-129,45%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-153,77%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-137,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-98,12%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-104,83%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
-0,01 VND
-85,65%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,01 VND
-297,72%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,01 VND
-282,89%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,01 VND
-284,40%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,01 VND
-284,74%

$FORGE sang EUR

$forge $FORGE EUR
1.00
€0.01717
5.00
€0.08583
10.00
€0.17166
50.00
€0.85828
100.00
€1.72
250.00
€4.29
500.00
€8.58
1000.00
€17.17

EUR sang $FORGE

EUR$forge $FORGE
€1.00
58.25578
€5.00
291.27888
€10.00
582.55775
€50.00
2,912.78877
€100.00
5,825.57755
€250.00
14,563.94387
€500.00
29,127.88774
€1.00K
58,255.77548

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi