1 $FORGE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 $FORGE ($FORGE)?

Chuyển thành

$FORGE
$FORGE
1 $FORGE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $FORGE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $FORGE thành 27,29 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 27,29 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $FORGE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:32 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $FORGE đến KRW đứng ở 30,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 27,07 VND. KRW giá dao động bởi -0,27671% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,92476 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

9,97 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá $FORGE là gì?

Tìm hiểu giá trị của $FORGE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $FORGE sang KRW

Ngày1 $FORGE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
27,91 VND
0,62 VND
2,21%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
30,26 VND
2,97 VND
9,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
32,82 VND
5,53 VND
16,85%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
31,81 VND
4,52 VND
14,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
32,84 VND
5,55 VND
16,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
30,62 VND
3,33 VND
10,89%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
28,42 VND
1,13 VND
3,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
25,37 VND
-1,92 VND
-7,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
27,68 VND
0,39 VND
1,42%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
27,19 VND
-0,10 VND
-0,38007%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
21,31 VND
-5,98 VND
-28,05%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
26,15 VND
-1,14 VND
-4,36%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
27,74 VND
0,45 VND
1,61%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
30,66 VND
3,37 VND
10,99%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
29,34 VND
2,05 VND
7,00%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
30,61 VND
3,32 VND
10,84%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
38,18 VND
10,89 VND
28,52%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
47,81 VND
20,52 VND
42,92%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
80,33 VND
53,04 VND
66,03%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
12,71 VND
-14,58 VND
-114,69%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
12,16 VND
-15,13 VND
-124,47%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
10,91 VND
-16,38 VND
-150,12%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
11,71 VND
-15,58 VND
-133,05%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
14,04 VND
-13,25 VND
-94,34%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
13,55 VND
-13,74 VND
-101,36%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
14,96 VND
-12,33 VND
-82,37%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
6,98 VND
-20,31 VND
-290,84%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
7,25 VND
-20,04 VND
-276,27%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
7,22 VND
-20,07 VND
-277,80%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
7,19 VND
-20,10 VND
-279,30%

$FORGE sang KRW

$forge $FORGE KRW
1.00
₩27.29
5.00
₩136.45
10.00
₩272.90
50.00
₩1.36K
100.00
₩2.73K
250.00
₩6.82K
500.00
₩13.65K
1000.00
₩27.29K

KRW sang $FORGE

KRW$forge $FORGE
₩1.00
0.03664
₩5.00
0.18322
₩10.00
0.36643
₩50.00
1.83217
₩100.00
3.66435
₩250.00
9.16086
₩500.00
18.32173
₩1.00K
36.64346

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi