1 $BLOOD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BLOOD ($BLOOD)?

Chuyển thành

BLOOD
$BLOOD
1 $BLOOD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $BLOOD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BLOOD thành 0,0₍₈₎9777 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₈₎9777 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BLOOD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BLOOD đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎1052 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₈₎987 VND. EUR giá dao động bởi -1,21% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₉₎6405 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,30 N VND

Khối lượng (24 giờ)

9,57 VND

Nguồn cung lưu hành

848,89 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BLOOD là gì?

Tìm hiểu giá trị của BLOOD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $BLOOD sang EUR

Ngày1 $BLOOD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
1,21%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
9,68%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,19%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,51491%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,78512%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,41208%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,51009%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,52%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,59%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,01%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,12%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,94%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,66%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,16%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,39%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,31%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,37082%

$BLOOD sang EUR

$blood BLOOD EUR
1.00
€0.0₍₈₎9777
5.00
€0.0₍₇₎4888
10.00
€0.0₍₇₎9777
50.00
€0.0₍₆₎4888
100.00
€0.0₍₆₎9777
250.00
€0.0₍₅₎2444
500.00
€0.0₍₅₎4888
1000.00
€0.0₍₅₎9777

EUR sang $BLOOD

EUR$blood BLOOD
€1.00
102,280,863.25049
€5.00
511,404,316.25243
€10.00
1,022,808,632.50486
€50.00
5,114,043,162.52429
€100.00
10,228,086,325.04858
€250.00
25,570,215,812.62146
€500.00
51,140,431,625.24291
€1.00K
102,280,863,250.48582

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi