1 $BLOOD đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 BLOOD ($BLOOD)?

Chuyển thành

BLOOD
$BLOOD
1 $BLOOD = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $BLOOD đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BLOOD thành 0,0₍₅₎169 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎169 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BLOOD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:34 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BLOOD đến JPY đứng ở 0,0₍₅₎18 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎168 VND. JPY giá dao động bởi 0,19089% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎7308 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,44 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

743,09 VND

Nguồn cung lưu hành

848,89 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BLOOD là gì?

Tìm hiểu giá trị của BLOOD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $BLOOD sang JPY

Ngày1 $BLOOD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,75451%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
9,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,01%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,95268%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,29%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,74691%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,30%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,99%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,91%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,76%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,83%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,69%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,55%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,27%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,49%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,06%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0059%

$BLOOD sang JPY

$blood BLOOD ¥ JPY
1.00
¥0.0₍₅₎169
5.00
¥0.0₍₅₎845
10.00
¥0.0₍₄₎1689
50.00
¥0.0₍₄₎845
100.00
¥0.00017
250.00
¥0.00042
500.00
¥0.00084
1000.00
¥0.00169

JPY sang $BLOOD

¥ JPY$blood BLOOD
¥1.00
591,715.97633
¥5.00
2,958,579.88166
¥10.00
5,917,159.76331
¥50.00
29,585,798.81657
¥100.00
59,171,597.63314
¥250.00
147,928,994.08284
¥500.00
295,857,988.16568
¥1.00K
591,715,976.33136

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi