1 $BLOOD đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 BLOOD ($BLOOD)?

Chuyển thành

BLOOD
$BLOOD
1 $BLOOD = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $BLOOD đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BLOOD thành 0,0₍₇₎1144 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎1144 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BLOOD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:30 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BLOOD đến USD đứng ở 0,0₍₇₎1225 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎1155 VND. USD giá dao động bởi -1,26% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₉₎6760 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,71 N VND

Khối lượng (24 giờ)

11,20 VND

Nguồn cung lưu hành

848,89 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BLOOD là gì?

Tìm hiểu giá trị của BLOOD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $BLOOD sang USD

Ngày1 $BLOOD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
6,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
9,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,26%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,26%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,92%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,77%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,94%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,94%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,55%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,37%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,88%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,06%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,54%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,77%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,56551%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,20685%

$BLOOD sang USD

$blood BLOOD $ USD
1.00
$0.0₍₇₎1144
5.00
$0.0₍₇₎5721
10.00
$0.0₍₆₎1144
50.00
$0.0₍₆₎5721
100.00
$0.0₍₅₎1144
250.00
$0.0₍₅₎2860
500.00
$0.0₍₅₎5721
1000.00
$0.0₍₄₎1144

USD sang $BLOOD

$ USD$blood BLOOD
$1.00
87,397,308.16291
$5.00
436,986,540.81454
$10.00
873,973,081.62909
$50.00
4,369,865,408.14543
$100.00
8,739,730,816.29086
$250.00
21,849,327,040.72714
$500.00
43,698,654,081.45429
$1.00K
87,397,308,162.90857

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi