1 $BLOOD đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 BLOOD ($BLOOD)?

Chuyển thành

BLOOD
$BLOOD
1 $BLOOD = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $BLOOD đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BLOOD thành 0,0003 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0003 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BLOOD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:02 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BLOOD đến VND đứng ở 0,00032 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0003 VND. VND giá dao động bởi -1,26% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1760 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

255,21 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

294,15 N VND

Nguồn cung lưu hành

848,89 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BLOOD là gì?

Tìm hiểu giá trị của BLOOD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $BLOOD sang VND

Ngày1 $BLOOD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,71185%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
9,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,91%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,43%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,22%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,20%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,53%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,48%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,47%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,12%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,95%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,48%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,63%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,11%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,35%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,07061%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,65759%

$BLOOD sang VND

$blood BLOOD VND
1.00
₫0.0003
5.00
₫0.0015
10.00
₫0.00301
50.00
₫0.01503
100.00
₫0.03006
250.00
₫0.07516
500.00
₫0.15032
1000.00
₫0.30064

VND sang $BLOOD

VND$blood BLOOD
₫1.00
3,326.23736
₫5.00
16,631.1868
₫10.00
33,262.3736
₫50.00
166,311.86801
₫100.00
332,623.73603
₫250.00
831,559.34007
₫500.00
1,663,118.68015
₫1.00K
3,326,237.3603

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi