1 BLOX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BLOX (BLOX)?

Chuyển thành

BLOX
BLOX
1 BLOX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BLOX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BLOX thành 0,00072 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00072 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BLOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:38 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BLOX đến EUR đứng ở 0,00078 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00072 VND. EUR giá dao động bởi -0,25443% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6086 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

58,07 N VND

Khối lượng (24 giờ)

416,98 VND

Nguồn cung lưu hành

80,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BLOX là gì?

Tìm hiểu giá trị của BLOX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BLOX sang EUR

Ngày1 BLOX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17022%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
6,93%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,28%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,33%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,20%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,58%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,49%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,40%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,71%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,97%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,01%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,05%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,14%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00575%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,09%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,76%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,04%

BLOX sang EUR

blox BLOX EUR
1.00
€0.00072
5.00
€0.0036
10.00
€0.00719
50.00
€0.03596
100.00
€0.07192
250.00
€0.1798
500.00
€0.35959
1000.00
€0.71918

EUR sang BLOX

EURblox BLOX
€1.00
1,390.47248
€5.00
6,952.36241
€10.00
13,904.72483
€50.00
69,523.62413
€100.00
139,047.24825
€250.00
347,618.12064
€500.00
695,236.24127
€1.00K
1,390,472.48255

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi