1 BLUE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Blue Protocol (BLUE)?

Chuyển thành

Blue Protocol
BLUE
1 BLUE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BLUE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BLUE thành 7,23 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,23 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BLUE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:42 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BLUE đến EUR đứng ở 7,73 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,19 VND. EUR giá dao động bởi 0,39593% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,46709 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

785,38 N VND

Khối lượng (24 giờ)

7,26 N VND

Nguồn cung lưu hành

108,71 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Blue Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Blue Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BLUE sang EUR

Ngày1 BLUE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
7,43 VND
0,20 VND
2,65%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
8,00 VND
0,77 VND
9,67%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
8,48 VND
1,25 VND
14,72%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
8,07 VND
0,84 VND
10,39%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
8,30 VND
1,07 VND
12,91%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
8,19 VND
0,96 VND
11,76%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
8,72 VND
1,49 VND
17,11%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
10,41 VND
3,18 VND
30,56%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
10,06 VND
2,83 VND
28,11%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
9,94 VND
2,71 VND
27,27%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
9,99 VND
2,76 VND
27,60%

BLUE sang EUR

blue Blue Protocol EUR
1.00
€7.23
5.00
€36.15
10.00
€72.30
50.00
€361.50
100.00
€723.00
250.00
€1.81K
500.00
€3.62K
1000.00
€7.23K

EUR sang BLUE

EURblue Blue Protocol
€1.00
0.13831
€5.00
0.69156
€10.00
1.38313
€50.00
6.91563
€100.00
13.83126
€250.00
34.57815
€500.00
69.15629
€1.00K
138.31259

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi