1 BOBA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BOBA (BOBA)?

Chuyển thành

BOBA
BOBA
1 BOBA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOBA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOBA thành 0,0₍₇₎2642 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎2642 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOBA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:08 14/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOBA đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

34,70 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BOBA là gì?

Tìm hiểu giá trị của BOBA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOBA sang EUR

Ngày1 BOBA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,04878%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎7259%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,07%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,82%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,94%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,24%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,28%

BOBA sang EUR

boba BOBA EUR
1.00
€0.0₍₇₎2642
5.00
€0.0₍₆₎1321
10.00
€0.0₍₆₎2642
50.00
€0.0₍₅₎1321
100.00
€0.0₍₅₎2642
250.00
€0.0₍₅₎6606
500.00
€0.0₍₄₎1321
1000.00
€0.0₍₄₎2642

EUR sang BOBA

EURboba BOBA
€1.00
37,841,519.71543
€5.00
189,207,598.57716
€10.00
378,415,197.15432
€50.00
1,892,075,985.77159
€100.00
3,784,151,971.54318
€250.00
9,460,379,928.85794
€500.00
18,920,759,857.71589
€1.00K
37,841,519,715.43177

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi