Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOBBY thành 0,0₍₄₎3209 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3209 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOBBY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:36 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOBBY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3303 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎316 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎7374 VND trong 24 giờ qua
32,09 N VND
80,82 VND
999,98 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,08867% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00757% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,92177% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,84332% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,55% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,06% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,80% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,40463% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,71% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,04% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,35% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,56% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,82% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,43% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,41% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,42% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,66% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,92% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,69% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,60% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,51% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,94% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,98% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,04% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,39% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3209 |
5.00 | €0.00016 |
10.00 | €0.00032 |
50.00 | €0.0016 |
100.00 | €0.00321 |
250.00 | €0.00802 |
500.00 | €0.01605 |
1000.00 | €0.03209 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 31,162.35587 |
€5.00 | 155,811.77937 |
€10.00 | 311,623.55874 |
€50.00 | 1,558,117.79371 |
€100.00 | 3,116,235.58741 |
€250.00 | 7,790,588.96853 |
€500.00 | 15,581,177.93705 |
€1.00K | 31,162,355.8741 |
Được tài trợ
Được tài trợ