1 BOBY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 boby (BOBY)?

Chuyển thành

boby
BOBY
1 BOBY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOBY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOBY thành 0,0₍₄₎1681 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1681 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOBY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:32 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOBY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1701 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1627 VND. EUR giá dao động bởi -0,13002% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎3882 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,81 N VND

Khối lượng (24 giờ)

123,46 VND

Nguồn cung lưu hành

999,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá boby là gì?

Tìm hiểu giá trị của boby trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOBY sang EUR

Ngày1 BOBY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,15578%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,0134%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,44%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,01%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,77%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,74%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,49%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,18%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,85%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,14%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,34%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,98%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,58%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,47%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,88%

BOBY sang EUR

boby boby EUR
1.00
€0.0₍₄₎1681
5.00
€0.0₍₄₎8405
10.00
€0.00017
50.00
€0.00084
100.00
€0.00168
250.00
€0.0042
500.00
€0.00841
1000.00
€0.01681

EUR sang BOBY

EURboby boby
€1.00
59,488.39976
€5.00
297,441.99881
€10.00
594,883.99762
€50.00
2,974,419.9881
€100.00
5,948,839.9762
€250.00
14,872,099.94051
€500.00
29,744,199.88102
€1.00K
59,488,399.76205

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi