1 BOBY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 boby (BOBY)?

Chuyển thành

boby
BOBY
1 BOBY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOBY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOBY thành 0,02747 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02747 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOBY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:32 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOBY đến KRW đứng ở 0,02766 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02645 VND. KRW giá dao động bởi -0,13587% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6204 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

27,33 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

201,72 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá boby là gì?

Tìm hiểu giá trị của boby trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOBY sang KRW

Ngày1 BOBY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
-0,00 VND
-0,34968%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,03 VND
-0,00 VND
-0,49277%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-18,60%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-19,38%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-21,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-24,02%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-20,29%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-23,11%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-24,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-19,82%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-40,33%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-40,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-20,89%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-21,37%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-21,62%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-21,47%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,89%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,72%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-29,76%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-29,16%

BOBY sang KRW

boby boby KRW
1.00
₩0.02747
5.00
₩0.13734
10.00
₩0.27467
50.00
₩1.37
100.00
₩2.75
250.00
₩6.87
500.00
₩13.73
1000.00
₩27.47

KRW sang BOBY

KRWboby boby
₩1.00
36.40669
₩5.00
182.03344
₩10.00
364.06689
₩50.00
1,820.33445
₩100.00
3,640.66889
₩250.00
9,101.67223
₩500.00
18,203.34446
₩1.00K
36,406.68893

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi