Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BOO thành 0,0₍₄₎3548 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3548 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BOO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:19 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BOO đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3543 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3498 VND. EUR giá dao động bởi 0,63973% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎1811 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
33,25 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,87% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,22% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,61% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,23% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,32% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,12% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,92% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,85% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,15% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,95% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,16% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,54% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,53% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,34% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,33% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,37% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,45% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,02% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,79% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,16% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,28% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,52% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -45,66% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -55,23% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3548 |
5.00 | €0.00018 |
10.00 | €0.00035 |
50.00 | €0.00177 |
100.00 | €0.00355 |
250.00 | €0.00887 |
500.00 | €0.01774 |
1000.00 | €0.03548 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 28,184.8929 |
€5.00 | 140,924.46449 |
€10.00 | 281,848.92897 |
€50.00 | 1,409,244.64487 |
€100.00 | 2,818,489.28974 |
€250.00 | 7,046,223.22435 |
€500.00 | 14,092,446.4487 |
€1.00K | 28,184,892.89741 |
Được tài trợ
Được tài trợ