Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $BOO thành 0,05615 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05615 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $BOO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:19 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $BOO đến KRW đứng ở 0,0575 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05614 VND. KRW giá dao động bởi -1,49% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00089 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,22 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,68% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,04 VND | -0,01 VND | -25,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -9,33% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,82% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,83% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -28,36% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -21,57% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -21,58% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -26,38% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -25,79% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -28,89% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -24,04% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -26,36% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -26,80% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -26,13% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -24,02% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -20,03% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -19,63% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -25,43% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -23,33% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -23,99% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -27,33% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -31,36% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -34,55% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,02 VND | -42,96% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,02 VND | -52,54% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.05615 |
5.00 | ₩0.28076 |
10.00 | ₩0.56152 |
50.00 | ₩2.81 |
100.00 | ₩5.62 |
250.00 | ₩14.04 |
500.00 | ₩28.08 |
1000.00 | ₩56.15 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 17.8088 |
₩5.00 | 89.04402 |
₩10.00 | 178.08805 |
₩50.00 | 890.44023 |
₩100.00 | 1,780.88047 |
₩250.00 | 4,452.20117 |
₩500.00 | 8,904.40234 |
₩1.00K | 17,808.80467 |
Được tài trợ
Được tài trợ