Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOOZE thành 0,00075 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00075 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOOZE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:56 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOOZE đến EUR đứng ở 0,00075 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00074 VND. EUR giá dao động bởi 0,06585% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎8643 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
14,93 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,56498% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,01307% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,14% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,74056% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,92% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,21% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,08% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,28% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,31% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,50% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -38,19% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,08% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,22% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,62% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,42% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,13% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,63% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,45% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,48% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,68702% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,13% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,53% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,61% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00075 |
5.00 | €0.00374 |
10.00 | €0.00748 |
50.00 | €0.0374 |
100.00 | €0.07479 |
250.00 | €0.18698 |
500.00 | €0.37396 |
1000.00 | €0.74791 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,337.05927 |
€5.00 | 6,685.29636 |
€10.00 | 13,370.59272 |
€50.00 | 66,852.96359 |
€100.00 | 133,705.92718 |
€250.00 | 334,264.81796 |
€500.00 | 668,529.63592 |
€1.00K | 1,337,059.27184 |
Được tài trợ
Được tài trợ