1 BOPPY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BOPPY (BOPPY)?

Chuyển thành

BOPPY
BOPPY
1 BOPPY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BOPPY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOPPY thành 0,0₍₄₎1105 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1105 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOPPY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOPPY đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎12 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1067 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎8617 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

11,09 N VND

Khối lượng (24 giờ)

272,93 VND

Nguồn cung lưu hành

995,81 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BOPPY là gì?

Tìm hiểu giá trị của BOPPY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BOPPY sang EUR

Ngày1 BOPPY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,3304%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,98316%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,44%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,45%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,52%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,99%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,13%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,22%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,78%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,53%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,49%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,77%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,15%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,44%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00999%

BOPPY sang EUR

boppy BOPPY EUR
1.00
€0.0₍₄₎1105
5.00
€0.0₍₄₎5524
10.00
€0.00011
50.00
€0.00055
100.00
€0.0011
250.00
€0.00276
500.00
€0.00552
1000.00
€0.01105

EUR sang BOPPY

EURboppy BOPPY
€1.00
90,497.73756
€5.00
452,488.68778
€10.00
904,977.37557
€50.00
4,524,886.87783
€100.00
9,049,773.75566
€250.00
22,624,434.38914
€500.00
45,248,868.77828
€1.00K
90,497,737.55656

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi