1 BRACKY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 BRACKY (BRACKY)?

Chuyển thành

BRACKY
BRACKY
1 BRACKY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BRACKY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BRACKY thành 0,18477 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,18477 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BRACKY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:59 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BRACKY đến KRW đứng ở 0,18944 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,17622 VND. KRW giá dao động bởi -0,01742% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00294 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

18,48 T VND

Khối lượng (24 giờ)

49,72 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

100,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BRACKY là gì?

Tìm hiểu giá trị của BRACKY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BRACKY sang KRW

Ngày1 BRACKY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,18 VND
-0,00 VND
-0,64604%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,18 VND
-0,01 VND
-4,07%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,21 VND
0,02 VND
11,59%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
8,61%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
8,86%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,19 VND
0,00 VND
0,14309%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,20 VND
0,01 VND
5,78%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,18 VND
-0,00 VND
-1,59%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
7,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,21 VND
0,02 VND
10,20%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,20 VND
0,02 VND
8,25%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,22 VND
0,04 VND
16,04%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,16 VND
-0,02 VND
-12,60%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,17 VND
-0,01 VND
-8,70%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,17 VND
-0,02 VND
-9,29%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,15 VND
-0,03 VND
-19,54%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,14 VND
-0,05 VND
-35,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,14 VND
-0,04 VND
-31,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,15 VND
-0,03 VND
-21,03%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,14 VND
-0,05 VND
-33,97%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,11 VND
-0,08 VND
-70,37%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,11 VND
-0,08 VND
-70,12%

BRACKY sang KRW

bracky BRACKY KRW
1.00
₩0.18477
5.00
₩0.92386
10.00
₩1.85
50.00
₩9.24
100.00
₩18.48
250.00
₩46.19
500.00
₩92.39
1000.00
₩184.77

KRW sang BRACKY

KRWbracky BRACKY
₩1.00
5.41205
₩5.00
27.06023
₩10.00
54.12046
₩50.00
270.60231
₩100.00
541.20461
₩250.00
1,353.01153
₩500.00
2,706.02307
₩1.00K
5,412.04613

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi