1 BREAD đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Bread (BREAD)?

Chuyển thành

Bread
BREAD
1 BREAD = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BREAD đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BREAD thành 429,28 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 429,28 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BREAD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:35 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BREAD đến JPY đứng ở 433,44 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 365,41 VND. JPY giá dao động bởi 1,20% trong một giờ qua và thay đổi bởi 58,60 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

417,61 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,61 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

974,84 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bread là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bread trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BREAD sang JPY

Ngày1 BREAD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
427,97 VND
-1,31 VND
-0,30566%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
404,87 VND
-24,41 VND
-6,03%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
417,45 VND
-11,83 VND
-2,83%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
394,06 VND
-35,22 VND
-8,94%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
366,52 VND
-62,76 VND
-17,12%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
389,57 VND
-39,71 VND
-10,19%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
366,96 VND
-62,32 VND
-16,98%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
372,63 VND
-56,65 VND
-15,20%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
390,10 VND
-39,18 VND
-10,04%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
391,18 VND
-38,10 VND
-9,74%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
353,68 VND
-75,60 VND
-21,38%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
360,13 VND
-69,15 VND
-19,20%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
342,54 VND
-86,74 VND
-25,32%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
334,07 VND
-95,21 VND
-28,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
325,32 VND
-103,96 VND
-31,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
337,89 VND
-91,39 VND
-27,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
339,31 VND
-89,97 VND
-26,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
330,64 VND
-98,64 VND
-29,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
313,75 VND
-115,53 VND
-36,82%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
295,25 VND
-134,03 VND
-45,39%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
294,85 VND
-134,43 VND
-45,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
303,81 VND
-125,47 VND
-41,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
298,25 VND
-131,03 VND
-43,93%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
290,31 VND
-138,97 VND
-47,87%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
299,40 VND
-129,88 VND
-43,38%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
316,15 VND
-113,13 VND
-35,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
324,82 VND
-104,46 VND
-32,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
327,32 VND
-101,96 VND
-31,15%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
340,95 VND
-88,33 VND
-25,91%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
373,35 VND
-55,93 VND
-14,98%

BREAD sang JPY

bread Bread ¥ JPY
1.00
¥429.28
5.00
¥2.15K
10.00
¥4.29K
50.00
¥21.46K
100.00
¥42.93K
250.00
¥107.32K
500.00
¥214.64K
1000.00
¥429.28K

JPY sang BREAD

¥ JPYbread Bread
¥1.00
0.00233
¥5.00
0.01165
¥10.00
0.02329
¥50.00
0.11647
¥100.00
0.23295
¥250.00
0.58237
¥500.00
1.16474
¥1.00K
2.32948

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi