1 BREAK đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 BreakBot (BREAK)?

Chuyển thành

BreakBot
BREAK
1 BREAK = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho BREAK đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BREAK thành 0,0₍₄₎1299 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1299 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BREAK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:31 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BREAK đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

12,91 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,35 VND

Nguồn cung lưu hành

993,58 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BreakBot là gì?

Tìm hiểu giá trị của BreakBot trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 BREAK sang EUR

Ngày1 BREAK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01509%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03267%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,26%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,45%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,47%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,72%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,10%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,29%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,95%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,58%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,09%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,36%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,97%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,06%

BREAK sang EUR

break BreakBot EUR
1.00
€0.0₍₄₎1299
5.00
€0.0₍₄₎6494
10.00
€0.00013
50.00
€0.00065
100.00
€0.0013
250.00
€0.00325
500.00
€0.0065
1000.00
€0.01299

EUR sang BREAK

EURbreak BreakBot
€1.00
76,982.29407
€5.00
384,911.47036
€10.00
769,822.94072
€50.00
3,849,114.70362
€100.00
7,698,229.40724
€250.00
19,245,573.51809
€500.00
38,491,147.03618
€1.00K
76,982,294.07236

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi