Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI[HTS] thành 0,83748 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,83748 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI[HTS] sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:23 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI[HTS] đến EUR đứng ở 0,85363 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,83285 VND. EUR giá dao động bởi 0,55395% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00814 VND trong 24 giờ qua
54,65 N VND
1,92 N VND
65,13 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,84 VND | 0,00 VND | 0,33266% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,81 VND | -0,02 VND | -2,79% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,82 VND | -0,01 VND | -1,59% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,84 VND | 0,01 VND | 0,69141% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,19% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,56% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,29% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,20% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,60% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,60% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,61% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,03 VND | 3,30% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,03 VND | 2,90% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,03 VND | 3,02% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,67% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,03 VND | 3,19% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,04 VND | 4,12% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,88 VND | 0,04 VND | 4,59% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,03 VND | 3,36% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,66% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,76% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,67% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,75% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,35% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,38% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 1,58% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,30% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,72% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,04 VND | 4,18% |
Bridged Dai Stablecoin (Hashport) sang EUR
1 DAI[HTS] bằng 0,83748 EUR
Bridged Dai Stablecoin (Hashport) sang JPY
1 DAI[HTS] bằng 144,37 JPY
Bridged Dai Stablecoin (Hashport) sang KRW
1 DAI[HTS] bằng 1.355,91 KRW
Bridged Dai Stablecoin (Hashport) sang USD
1 DAI[HTS] bằng 0,97694 USD
Bridged Dai Stablecoin (Hashport) sang VND
1 DAI[HTS] bằng 25.668,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.83748 |
5.00 | €4.19 |
10.00 | €8.37 |
50.00 | €41.87 |
100.00 | €83.75 |
250.00 | €209.37 |
500.00 | €418.74 |
1000.00 | €837.48 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.19407 |
€5.00 | 5.97033 |
€10.00 | 11.94065 |
€50.00 | 59.70327 |
€100.00 | 119.40655 |
€250.00 | 298.51637 |
€500.00 | 597.03275 |
€1.00K | 1,194.06549 |
Được tài trợ
Được tài trợ