1 DAI[HTS] đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Bridged Dai Stablecoin (Hashport) (DAI[HTS])?

Chuyển thành

Bridged Dai Stablecoin (Hashport)
DAI[HTS]
1 DAI[HTS] = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DAI[HTS] đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI[HTS] thành 1,36 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI[HTS] sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:55 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI[HTS] đến KRW đứng ở 1,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,35 N VND. KRW giá dao động bởi 0,57136% trong một giờ qua và thay đổi bởi -13,08 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

88,47 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,11 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

65,13 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 DAI[HTS] sang KRW

Ngày1 DAI[HTS] sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
1,37 N VND
10,38 VND
0,75977%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,32 N VND
-31,29 VND
-2,36%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,33 N VND
-21,95 VND
-1,65%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,36 N VND
6,91 VND
0,50734%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
28,90 VND
2,09%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
32,70 VND
2,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
30,63 VND
2,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
29,48 VND
2,13%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
34,79 VND
2,50%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
35,51 VND
2,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
33,49 VND
2,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
35,90 VND
2,58%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
25,77 VND
1,87%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
33,13 VND
2,39%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
29,34 VND
2,12%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
37,23 VND
2,67%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,39 N VND
36,62 VND
2,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,40 N VND
42,02 VND
3,01%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
34,39 VND
2,47%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
30,06 VND
2,17%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,39 N VND
30,77 VND
2,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,38 N VND
28,37 VND
2,05%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,39 N VND
29,31 VND
2,12%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,37 N VND
13,45 VND
0,98228%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,37 N VND
18,77 VND
1,37%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,38 N VND
23,28 VND
1,69%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,39 N VND
30,41 VND
2,19%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,39 N VND
37,32 VND
2,68%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,41 N VND
58,08 VND
4,11%

DAI[HTS] sang KRW

dai[hts] Bridged Dai Stablecoin (Hashport) KRW
1.00
₩1.36K
5.00
₩6.78K
10.00
₩13.56K
50.00
₩67.80K
100.00
₩135.59K
250.00
₩338.98K
500.00
₩677.96K
1000.00
₩1.36M

KRW sang DAI[HTS]

KRWdai[hts] Bridged Dai Stablecoin (Hashport)
₩1.00
0.00074
₩5.00
0.00369
₩10.00
0.00738
₩50.00
0.03688
₩100.00
0.07375
₩250.00
0.18438
₩500.00
0.36876
₩1.00K
0.73751

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi