Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,85385 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85385 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:37 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,85894 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84665 VND. EUR giá dao động bởi -0,03751% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00169 VND trong 24 giờ qua
220,88 N VND
11,57 N VND
258,62 N VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,12978% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,13112% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,82231% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,18563% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,44095% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,16722% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,07383% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,0458% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,04803% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,73188% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,03443% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,10% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,8973% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,71812% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,57607% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,53502% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,45013% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,31673% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,99651% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,31% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,03% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,9223% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,10% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,97% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,88 VND | 0,02 VND | 2,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,25% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,88018% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,43418% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,27695% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,14285% |
Bridged Dai Stablecoin (Linea) sang EUR
1 DAI bằng 0,85385 EUR
Bridged Dai Stablecoin (Linea) sang JPY
1 DAI bằng 147,12 JPY
Bridged Dai Stablecoin (Linea) sang KRW
1 DAI bằng 1.385,30 KRW
Bridged Dai Stablecoin (Linea) sang USD
1 DAI bằng 1,00 USD
Bridged Dai Stablecoin (Linea) sang VND
1 DAI bằng 26.323,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85385 |
5.00 | €4.27 |
10.00 | €8.54 |
50.00 | €42.69 |
100.00 | €85.38 |
250.00 | €213.46 |
500.00 | €426.92 |
1000.00 | €853.85 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.17117 |
€5.00 | 5.85585 |
€10.00 | 11.7117 |
€50.00 | 58.5585 |
€100.00 | 117.117 |
€250.00 | 292.7925 |
€500.00 | 585.58501 |
€1.00K | 1,171.17001 |
Được tài trợ
Được tài trợ