1 FRAX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Bridged FRAX (FRAX)?

Chuyển thành

Bridged FRAX
FRAX
1 FRAX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 0,86495 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,86495 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:26 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến EUR đứng ở 0,86495 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,86495 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₅₎444 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,93295 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Bridged FRAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Bridged FRAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang EUR

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm nay
0,87 VND
0,00 VND
0,06174%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
0,86 VND
0,00 VND
0,0₍₅₎7110%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,86 VND
0,00 VND
0,0₍₅₎7110%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,86 VND
-0,00 VND
-0,4259%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,87 VND
0,00 VND
0,37316%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,87 VND
0,01 VND
0,97047%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,87 VND
0,01 VND
1,08%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,88 VND
0,01 VND
1,20%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,87 VND
0,01 VND
0,80355%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,87 VND
0,01 VND
1,08%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,88 VND
0,02 VND
1,75%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,88 VND
0,02 VND
1,75%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,88 VND
0,01 VND
1,33%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,89 VND
0,02 VND
2,67%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,88 VND
0,02 VND
1,83%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,88 VND
0,01 VND
1,37%

FRAX sang EUR

frax Bridged FRAX EUR
1.00
€0.86495
5.00
€4.32
10.00
€8.65
50.00
€43.25
100.00
€86.49
250.00
€216.24
500.00
€432.47
1000.00
€864.95

EUR sang FRAX

EURfrax Bridged FRAX
€1.00
1.15614
€5.00
5.78069
€10.00
11.56139
€50.00
57.80694
€100.00
115.61389
€250.00
289.03472
€500.00
578.06943
€1.00K
1,156.13887

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi